Có 3 kết quả:
漨浡 bồng bột • 篷勃 bồng bột • 蓬勃 bồng bột
Từ điển trích dẫn
1. Hưng thịnh, tràn trề, rầm rộ, sôi nổi. ◎Như: “bồng bột phát triển” 蓬勃發展 phát triển mạnh mẽ, “triêu khí bồng bột” 朝氣蓬勃 sức sống tràn trề.
2. ☆Tương tự: “hoán phát” 煥發, “hưng thịnh” 興盛.
3. ★Tương phản: “suy lạc” 衰落, “nuy súc” 萎縮.
2. ☆Tương tự: “hoán phát” 煥發, “hưng thịnh” 興盛.
3. ★Tương phản: “suy lạc” 衰落, “nuy súc” 萎縮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ xanh tốt hưng thịnh của cây cỏ — Vẻ nóng nảy mạnh mẽ.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0